Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 06:10 26/04/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,152 0.67 | 25,177 -1.63 | 25,476 0.70 |
Đô la Úc | AUD | 16,167.39 -9.95 | 16,254.04 -15.88 | 16,837.84 -29.96 |
Đô la Canada | CAD | 18,163 -9.81 | 18,261 -14.20 | 18,871 4.54 |
Euro | EUR | 26,571 -63.75 | 26,702 -55.16 | 27,782 27.76 |
Yên Nhật | JPY | 159.00 0.01 | 159.97 0.38 | 166.72 0.02 |
Đô la Singapore | SGD | 18,234 -29.26 | 18,334 -28.78 | 18,952 -9.98 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,281 -20.99 | 27,376 -40.21 | 28,207 24.69 |
Bảng Anh | GBP | 31,087 -32.45 | 31,258 -21.32 | 32,208 0.15 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.12 0.44 | 17.53 0.11 | 19.82 0.75 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,839.50 -10.50 | 14,846.00 -30.80 | 15,361.00 -10.50 |
Bạc Thái | THB | 638.30 7.61 | 668.49 6.13 | 705.68 -3.59 |
ACB | 723,000 143,000 | 0.00 | 750,000 150,000 | |
Vàng SJC | XAU | 823,000 -3,667,000.00 | 0.00 -8,250,000.00 | 840,000 -3,750,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,428.68 54.34 | 3,451.89 25.64 | 3,574.01 -32.81 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,569.12 10.04 | 3,722.69 0.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,147.97 70.16 | 3,168.95 27.41 | 3,337.04 -12.15 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.56 | 315.69 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,247 | 85,536 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,254.14 -95.43 | 5,368.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,251.20 -3.93 | 2,359.38 -1.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.89 | 289.91 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,745.43 | 7,015.11 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,272.26 -31.25 | 2,388.38 -3.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.17 | 1.39 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam